Nhận định chi tiết Bộ mã, lệnh cheat CS 1.6 và cách nhập là conpect trong bài viết hôm nay của chúng tôi. Theo dõi content để biết chi tiết nhé. Để việc chơi game Counter Strike trở nên đơn giản hơn thì việc biết các mã lệnh là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây mình sẽ tổng hợp bộ mã lệnh CS 1.6, cheat code trong đầy đủ và chi tiết nhất, hãy cùng theo dõi nhé!
Giới thiệu các loại mã CS 1.6
Mã CS 1.6 được chia làm 5 loại chính gồm:
- Mã dành cho máy chủ.
- Mã bắt đầu với MP.
- Mã dành cho máy khách.
- Mã mua súng.
- Mã mua trang bị nhanh và các mã lệnh khác.
Để sử dụng mã lệnh, bạn nhấn phím ~ trên bàn phím để mở bảng Console, nhập sv_cheats 1 và nhấn Enter sau đó dán mã lệnh bạn muốn rồi nhấn Submit.
Bộ Mã, lệnh cheat CS 1.6 chi tiết
1. Mã dành cho máy chủ
Mã lệnh | Công dụng |
Sv_aim 0 | Dùng cho các loại súng ngắm như Scount, Awp, SG550… sử dụng cho những người mới tập bắn các loại súng ngắm khi cho phép tâm ngắm tự động dí theo mục tiêu ở trong tầm nhất định. |
Sv_accelerate 5 | Tăng tốc độ di chuyển dưới nước khi chơi những map có ao, hồ, sông, suối. |
Sv_airacecelerate 10 | Di chuyển nhanh hơn tốc độ bình thường. Bạn có thể chỉnh tốc độ bằng cách thay số 10 bằng số tùy chọn. |
Sv_airmove 10 | Điều chỉnh tốc độ bay trên không. Bạn có thể chỉnh tốc độ bằng cách thay số 10 bằng số tùy chọn. |
Sv_cheat 1 | Bật chế độ Cheat Code. Chế độ cho phép bạn nhập các mã can thiệp đến trận đấu như mã tiền, nhảy cao, leo tường. |
Sv_restart 1 | Khởi động lại game, áp dụng cho máy chủ. |
Sv_stepsize 999999 | Mã leo tường, bạn có thể cho về 0 để trở lại bình thường. |
Sv_skycolor r 9 | Đổi màu nhân vật sang màu đỏ khi ngoài trời. |
Sv_skycolor r 99 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_skycolor r 999 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_skycolor bl 9 | Mã đổi màu xanh dương. |
Sv_skycolor bl 99 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_skycolor bl 999 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_skycolor gre 9 | Mã đổi màu xanh lá cây. |
Sv_skycolor gre 99 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_skycolor gre 999 | Giống mã trên, nhưng chỉnh màu khác. |
Sv_fiction [999999999999″> | Mã đi nhanh trong 4 giây, sau đó lại đi như bình thường, giúp bạn lợi thế khi bắt đầu và chiếm chợ nhanh hơn. |
Sv_restartround 0 | Khởi động lại máy chủ, các chỉ số được thiết lập về cơ bản. |
Sv_spectatormaxspeed | Điều chỉnh tốc độ dạo quanh map, áp dụng cho các spectator – những người với vai trò đã chết hoặc chưa vào một team nào cả. |
Sv_stopspeed | Mã dừng lại nhanh, không bị lỡ đà, điều chỉnh lại tốc độ. |
Sv_maxspeed | Tăng tốc độ di chuyển mức tối đa. |
Sv_waterraccelerate | Tăng tốc độ di chuyển dưới nước, kết hợp với phím “;” để bơi. |
Sv_sendvelocity 0 | Mã lệnh giúp cải thiện chất lượng game cho máy cấu hình yếu tránh bị giật lag. |
Sv_password | tạo mật khẩu cho máy chủ Counter Strike. |
Sv_timeout 60/0 | Trong vòng 60s sẽ kích toàn bộ người chơi cùng phòng. |
Sv_lan 1 | Cho phép kết nối mạng Lan trong cùng hệ thống. |
Sv_gravity (-999 đến 9999) | Mã bay, chỉ số càng nhỏ càng bay cao, chính xác hơn đây là mã trọng lực, khi trong lực về 0 bạn sẽ luôn lơ lửng trên trời. Mức bình thường là 800. |
Sv_clienttrace 1 | Lệnh bắn chính xác hay còn gọi là mã đạn đuổi, ở mức 9999 bạn chỉ việc dơ súng lên trời ở màn Deathmatch. |
Sv_failuretime 0.5 | Điều chỉnh thời gian chuẩn bị trước khi vào mỗi ván, bạn có thêm thời gian để trang bị vũ khí trước khi di chuyển. Mã Counter Strike này hạn chế việc sử dụng mã mua súng nhanh và chiếm vị trí tốt. |
Sv_waterfriction 1 | Cải thiện tốc độ di chuyển dưới nước. |
Sv_challengetime 15 | Tăng thời gian thi đấu mỗi ván trong Counter Strike. |
Sv_zmax 4096/00 | Nhìn xuyên tường khi thiết lập chế độ màn hình 3D. |
Sv_skyname | Đặt tên cho Sky. |
Sv_maxvelocity 2000 | Giúp di chuyển nhanh hơn. |
2. Mã bắt đầu với MP
Mã lệnh | Công dụng |
Mp_startmoney 800 | Giúp bạn có một khoản tiền lúc bắt đầu từ 800$ đến tối đa là 16000$. |
Mp_logdetail 1 | Giúp bạn phân biệt địch hay ta, nếu là địch khi bắn sẽ có một chấm đỏ xuất hiện ở nóng súng và ngược lại. |
Mp_fadetoblack 1 | Mã chống các “spectator” hoặc các người chơi đã chết soi máy khác giúp đồng đội. Khi chết bạn chỉ có thể ngồi yên một chỗ với cái màn hình đen thui mà thôi. |
Mp_buytime 1.5 | Thiếp lập thời gian mua vũ khí, tránh tính trạng buôn bom, 1.5 tương ứng 90 giây. |
Mp_winlimit 0 | Thiết lập số trận chiến thắng tối đa mỗi game, nếu để là 10 thì đội nào thắng 10 trận trước sẽ chiến thắng. |
Mp_limitteams 2 | Điều chỉnh số người chơi được phép tham gia ở mỗi bên. |
Mp_autokick 1 | Tự động kích người chơi có chất lượng mạng kém, cấu hình thấp gây giật lag. |
Mp_autoteambalance 1 | Tự động cân bằng số người chơi ở mỗi team. |
Mp_chasecam 1 | Chỉnh chế độ chasecam, theo dõi đồng đội sau khi chết. |
Mp_c4timer | Chỉnh thời gian bom nổ tính từ khi đặt trong các map như Dust, mặc định là 45 giây là bạn có thể chỉnh lên 90 giây. |
Mp_freezetime 6 | Ở các phiên bản Half life thì mã này được đặt tại 0, còn trong Counter Strike thì được phép mặc định ở 6, thiết lập thời gian dừng ở đầu mỗi ván. |
Mp_roundtime | Chỉnh thời gian ở mỗi ván chơi, nếu đặt là 3 tức là 3 phút cho mỗi màn chơi. |
Mp_friendlyfire 0 | Cho phép gây sát thương lên đồng đội, nếu cố tình sẽ bị kích, 0 là tắt và 1 là kích hoạt. |
Mp_timelimit 4 | Thời gian tối đa của mỗi ván chơi. |
Mp_maxrounds 10 | Thiết lập số vòng chơi cho mỗi một lần tạo mạng game. |
Mp_footsteps 1 | Thiết lập âm thanh cho tiếng bước chân, bạn có thể nghe thấy được tùy vào khoảng cách. |
Mp_flashlight 0/1 | Bật tắt chế độ sử dụng đèn pin, ngoài ra bạn có thể bấm F để thiết lập riêng. |
Mp_hostagepenalty 1/0 | Bật tắt chế độ trừ tiền khi bạn bắn chết con tin, có tác dụng cho tất cả người chơi. Nếu tắt chế độ này bạn hoàn toàn có thể lấy con tin ra làm bia đỡ đạn theo ý thích. |
Mp_logmessages 0/1 | Không thể chat khi đã chết. |
Mp_forcechasecam 0/1/2 | Khi chết thì chỉ xem được đồng đội của mình mà thôi. |
Mp_chattime 10 | Thời gian cho phép chat với nhau, mã Counter Strike này giúp hạn chế tình trạng spam đến từ các người chơi tiêu cực, toxic. |
Mp_weaponstay 0 | Mã Counter Strike này giúp bạn có đầy đủ đạn dược khi nhặt súng, không cần biết súng đó đã mua đầy đạn hay chưa. |
3. Mã dành cho máy khách
Mã lệnh | Công dụng |
Cl_observercrosshair 1 | Bật tắt chế độ Crosshair. |
Cl_hidefrags 1 | Ẩn hoặc hiện chỉ số Kill/Death hoặc ấn Tab. |
Cl_gg | Tắt mở chế độ game Gaube. |
Cl_himodels 0/1 | Tắt mở chế độ xem Higher Models. |
Cl_yawspeed 210 | Mã lệnh di chuyển nhanh trong Counter Strike. |
Cl_upspeed 320 | Leo các loại thang sẽ nhanh hơn. |
Cl_movespeedkey 0.3 | Độ nhạy của phím. |
Cl_anglespeedkey 0.67 | Tăng tốc độ nhận lệnh từ phím. |
Cl_gratestimation 1 | Tăng âm thanh tiếng bước chân. |
Cl_rol [tab] 3 | Mã đi ngang. |
Cl_client [tab] 999 | Nhấn phím Tab để nó hiện ra đầy đủ tên mã. |
Cl_sidespeed x | Thiết lập tốc độ di chuyển chéo nhanh hơn. |
Cl_forwardspeed x | Thiết lập tốc độ di chuyển tới nhanh hơn. |
Cl_backwardspeed x | Thiết lập tốc độ di chuyển lui nhanh hơn. |
4. Mã mua súng nhanh
Lưu ý: Những mã này giúp bạn có luôn loại súng đó, chính vì vậy bạn phải kích hoạt mã Sv_Cheats 1 trước khi sử dụng các loại mã này.
Mã lệnh | Loại súng |
Give weapon_aug | Steyr Aug |
Give weapon_p288 | SIG p288 |
Give weapon_scout | Scout |
Give weapon_m249 | Para |
Give weapon_mp5navy | MP5 |
Give weapon_mac 10 | MAC-10 |
Give weapon_m3 | M3 Super Shotgun |
Give weapon_g3sg1 | H&K Sniper Rifle |
Give weapon_glock18 | Glock 18 pistol |
Give weapon_p90 | Fn P90 |
Give weapon_elite | Dual Berretas |
Give weapon_deagle | Desert Eagle |
Give weapon_sg552 | Commando |
Give weapon_xm1014 | Benelli xm1014 |
Give weapon_ak47 | AK-47 |
Give spaceweapon_awp | Arctic Sniper Rifle |
Give weapon_flashbang | Flashbang |
Give weapon_hegrenade | HE Grenade |
Give weapon_smokegrenade | Smoke grenade |
Give weapon_awp | Arctic |
Give weapon_sig550 | SIG 550 |
Give weapon_ump45 | Ump.45 |
Give weapon_usp | Usp.45 |
Give weapon_kevlar | Kevlar Vest |
Give weapon_nightvision | Nightvision goggles |
5. Mã mua trang bị nhanh
Mã lệnh | Công dụng |
Bind E “setinfo lefthand 1” | Đổi súng sang tay trái, nhấn phím E để bật tắt. |
Bind R “setinfo lefthand 0” | Đổi súng sang tay phải. |
Bind E “menuselect x”, x=1;2;3;4;5;6;7;8 | Mua hàng rất nhanh áo giáp, súng, lựu đạn chỉ với một phím duy nhất, ở đây áp dụng là phím E và bạn có thể thay đổi sang các phím khác. |
Bind i “crosshair 0” | Tắt mở chế độ dùng Crosshair. |
Bind p “gl_zmax 0/1460” | Dùng màn hình 3D nhìn xuyên tường. |
Bind e”chooseteam;buy menuselect 6;buy menuselect 1″ | Mã bất tử, chết đi sống lại sau 5 giây. |
6. Các mã lệnh khác
Mã lệnh | Công dụng |
Skill 1 | Tiêu diệt/ Hạ gục 1 người chơi. |
Hud_centerid 0/1 | Hiển thị xem IP, bạn có thể tùy chỉnh bật và tắt. |
Notarget 00 | Mã bỏ chấm đỏ khi bắn và thân thể bạn sẽ không sáng lên. |
Sidedown/Sideup | Giảm/tăng phóng to màn hình. |
Bind | Mã mua hàng nhanh, xem thêm ở phần trên. |
Ghost 0/1 | Chế độ xem khi chết. |
Max_shell | Full giáp khi bắt đầu trận. |
Max_smokepuffs | Thở ra khói trong các bản đồ tuyết. |
Fastspiters x | x: 0 = mù đều; 1 = bình thường; 2 = mù. Tầm nhìn có thể quan sát khi sử dụng bom mù. |
Net_adress | Xem địa chỉ IP đang vào mạng của bạn. |
Togglebrower | Tạm dừng game và tìm game khác. |
Status | Xem đầy đủ các thông số của người chơi. |
Time | Thời gian chơi từ đầu đến giờ. |
Timerefresh | Làm mới lại toàn bộ thời gian. |
Add | Thêm một người mới vào, mã này kết hợp với Bot để thêm máy vào màn chơi. |
+graph, -graph | Mã nhịp tim, điện tâm đồ. |
Zoom_sensitivity_ratio 1.2 | Mã chỉnh độ nhạy khi ngắm. |
Password | Đặt mật khẩu chống Retry và Reconnect. |
Escape | Thoát khỏi Server. |
Echo | Tạo tiếng vang. |
Drawradar | Lệnh dùng radar. |
Dideradar | Huỷ dùng radar. |
Cancalselect | Thoát khỏi Console. |
Force_centerview | Tăng kích cỡ màn hình. |
Firstperson và thirdperson | Chế độ quan sát khi chết. |
+/-reload | Nạp đạn cho súng nhanh. |
+/- duck | Ngồi. |
+/-jump | Nhảy. |
+/-speed | Tốc độ đi. |
+/-moveleft | Tự động đi sang trái. |
+/-moveright | Tự động đi sang phải. |
+/-lockdown | Tự động nhìn xuống. |
+/-lookup | Nhìn thẳng lên trên. |
+/- camyawright | Kỹ thuật đi lệch sang phải. |
+/-camyawleft | Kỹ thuật đi lệch sang trái. |
+/-showscores | Hiện danh sách người chơi. |
+/- score | Hiện danh sách người chơi. |
+/- speed | Đi chậm. |
+/-strafe | Không điều chỉnh chuột lên xuống. |
+/-back | Tự động đi lùi. |
+/-forward | Tự động đi tiến. |
+/-right | Tự động sang phải. |
+/-left | Tự động sang trái. |
Flush | Chế độ mode nhìn từ trên cao xuống dưới. |
Patch | Kiểm tra xem game đang nằm trên ổ đĩa nào. |
Shutdownserver | Thoát khỏi Server. |
Soundfade | Tắt âm thanh. |
Version | Xem phiên bản bạn đang chơi. |
Say | Nói chuyện chung. |
Say_team | Nói chuyện với đồng đội. |
Tell | Nói chuyện. |
Pause | Dừng chơi Server. |
Save | Lưu demo. |
Autosave | Tự động lưu demo. |
Startdemos | Bắt đầu xem demo. |
Demos + tên | Khởi động demo. |
Stopdemo | Dừng demo. |
Mcache | Xem các thông số kỹ thuật. |
Escape | Thoát khỏi Console. |
Toggleconsole | Thoát khỏi Console. |
Dideconsole | Thoát khỏi Console. |
Messagemode = say | Nói chuyện. |
Messagemode2 = say_team | Nói chuyện với đồng đội. |
Maxplayer | Xem số người chơi tối đa. |
Sideup | Tăng màn hình. |
Sidedown | Giảm màn hình |
Gammedir | Xem thư mục hiện tại. |
Connect | Kết nối tới các Server. |
Stop | Dừng demo |
Playdemo | Xem demo. |
Removedemo | Gỡ bỏ demo. |
Starmovie | Khởi động demo. |
Endmovie | Đóng demo. |
Stopsound | Tắt âm thanh. |
Pingserver | Xem ping của Server. |
Suitvolume 0.25 | Điều chỉnh âm thanh. |
Sensitivity 5.7 | Chỉnh độ nhạy của chuột |
D_mipcap 0 | Màn hình 3D. |
D_mipcaple 0/10 | Màn hình 3D. |
Lefthand (default 1) | Đổi tay. |
Name “tên” | Mã đổi tên nhân vật của bạn. |
Exit | Thoát. |
Quit | Thoát. |
Users | Xem số người chơi. |
Adjust_crosshair | Đổi màu nòng ngắm. |
Con_color 256 256 256 | Đổi màu Hud. |
Timeleft | Thời gian thoát khỏi map. |
Ping | Xem số ping. |
Impulse 101 | Mã tiền, muốn sử dụng phải kích hoạt sv_cheat 1. |
Impulse 99 | Trên góc phải màn hình có Logo của Sierra, mã này hơi khó chỉnh, nhập khoảng 6, 7 lần. |
Impulse 195 | Kích tất cả AI. |
Impulse 102 | Mã quăng xương. |
D(ta);3 | Kích máy chủ. |
Volume 1 | Chỉnh âm lượng âm thanh của loa. |
Lightgamma 2.5, ambret-1.001, gamma 99, bright(tab)99 | Mã sáng. |
Restart | Khởi động lại Server. |
Map + tên map | Mã đổi tầng. |
Changlelevel | Mã đổi tầng. |
Crosshair | Dùng nòng nhắm hay không. |
God | Bật chế độ God. |
Noclip | Mang theo thùng hàng. |
Kick + tên | Kích ai đó ra khỏi Server của mình. |
Hostname | Đặt tên cho Server. |
Hostkill | Thoát khỏi Server. |
Killserver | Thoát khỏi Server. |
Retry | Thoát ra rồi quay trở lại. |
Skin + tên skin | Thay đổi hình dạng người chơi. |
Trên đây là bài viết tổng hợp bộ mã lệnh, cheat code CS 1.6 chi tiết nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có những phút giây trải nghiệm tựa game này tuyệt vời hơn! Chúc các bạn thành công!